Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Sử Dụng và Ví Dụ
- มอไซค์ คาเฟ่
- daihocvin36
- 0
- 11 ก.ค. 2567 09:20
- 84.16.242.***
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Sử Dụng và Ví Dụ
Mô Tả
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) là một trong những thì phức tạp trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ và kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ khác. Thì này thường được dùng để chỉ ra sự liên tục của một hành động trước một hành động khác trong quá khứ. Bài viết này của trường Vin sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và các ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu và sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Nội Dung Chính
1. Cấu Trúc của Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được hình thành từ sự kết hợp của các thành phần sau:
Past Perfect Tense: had + been + present participle (V-ing).
Continuous Aspect: đang diễn ra liên tục trong quá khứ.
Cấu trúc: had + been + present participle
Ví dụ:
I had been working (Tôi đã đang làm việc).
She had been studying (Cô ấy đã đang học).
They had been waiting (Họ đã đang chờ đợi).
Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/hoc-quan-tri-kinh-doanh-luong-bao-nhieu-va-yeu-to-nao-quyet-dinh/
2. Sử Dụng của Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
2.1. Diễn Tả Hành Động Đang Diễn Ra Trước Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Quá Khứ
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả hành động đã đang diễn ra liên tục trong quá khứ trước một thời điểm cụ thể khác trong quá khứ.
Ví dụ:
She had been studying for two hours before she took a break. (Cô ấy đã đang học được hai tiếng trước khi cô ấy nghỉ ngơi).
2.2. Diễn Tả Hành Động Hoặc Sự Kiện Diễn Ra Liên Tục Trước Một Sự Kiện Khác Trong Quá Khứ
Thì này cũng được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đã đang tiếp diễn liên tục cho đến một sự kiện khác đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
They had been playing football before it started raining. (Họ đã đang chơi bóng đá trước khi trời bắt đầu mưa).
Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/cpo-la-gi-vai-tro-cua-vi-tri-cpo-trong-doanh-nghiep/
3. Các Trường Hợp Áp Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
3.1. Trong Câu Kể Chuyện Hoặc Mô Tả Sự Kiện Trước Đây
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng trong việc kể lại một câu chuyện, mô tả một sự kiện hoặc tình huống đã xảy ra trước đó.
Ví dụ:
By the time we arrived, they had been waiting for us for hours. (Đến khi chúng tôi đến, họ đã đang chờ đợi chúng tôi từ cách đây vài giờ).
3.2. Để Diễn Tả Sự Liên Tục Của Hành Động
Thì này thường được dùng để nhấn mạnh tính liên tục, sự kéo dài của hành động trong quá khứ trước khi có sự thay đổi hay ngắt quãng.
Ví dụ:
He had been working on the project for months before he finally finished it. (Anh ấy đã đang làm việc trên dự án từ vài tháng trước khi cuối cùng hoàn thành nó).
4. Ví Dụ Minh Họa
She had been studying English for two hours before she went to bed. (Cô ấy đã đang học tiếng Anh được hai tiếng trước khi đi ngủ).
They had been living in New York for five years before they moved to London. (Họ đã đang sống ở New York được năm năm trước khi họ chuyển đến London).
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng với các mốc thời gian như before (trước khi), by the time (khi), after (sau khi), etc.
Để sử dụng thì này chính xác, cần phải luyện tập thường xuyên và hiểu rõ về ngữ cảnh sử dụng.
Kết Luận
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì quan trọng và phức tạp trong tiếng Anh để diễn tả sự liên tục của hành động trong quá khứ trước một thời điểm khác. Bằng cách hiểu và áp dụng chính xác, bạn có thể sử dụng thì này để diễn đạt rõ ràng và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững và áp dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách hiệu quả.